Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quý mến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
quý
+
mến
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˥
men
˧˥
kwḭ
˩˧
mḛn
˩˧
wi
˧˥
məːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˩˩
men
˩˩
kwḭ
˩˧
mḛn
˩˧
Động từ
sửa
quý
mến
Yêu mến
và
kính trọng
.
Quý mến
các chiến sĩ.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
respect
Tham khảo
sửa
"
quý mến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)