Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 崇拜.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṳŋ˨˩ ɓaːj˧˥ʂuŋ˧˧ ɓa̰ːj˩˧ʂuŋ˨˩ ɓaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˧ ɓaːj˩˩ʂuŋ˧˧ ɓa̰ːj˩˧

Động từ

sửa

sùng bái

  1. Tôn trọng lắm.
    Sùng bái cá nhân.

Tham khảo

sửa