Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sùng bái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
崇拜
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṳŋ
˨˩
ɓaːj
˧˥
ʂuŋ
˧˧
ɓa̰ːj
˩˧
ʂuŋ
˨˩
ɓaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuŋ
˧˧
ɓaːj
˩˩
ʂuŋ
˧˧
ɓa̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
sùng
bái
Tôn trọng
lắm.
Sùng bái
cá nhân.
Tham khảo
sửa
"
sùng bái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)