Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdɑːpt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

adopt ngoại động từ /ə.ˈdɑːpt/

  1. Nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi.
    an adopted child — đứa con nuôi
    he adopted the old man as his father — anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
  2. Theo, làm theo, thái dụng.
    to a adopt new method of teaching — theo phương pháp giảng dạy mới
  3. Chọn (nghề, người cho một chức vị).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chấp nhậnthực hiện.
    to adopt a proposal — chấp nhận và thực hiện một đề nghị

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)