adopted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadopted
Chia động từ
sửaadopt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adopt | |||||
Phân từ hiện tại | adopting | |||||
Phân từ quá khứ | adopted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adopt | adopt hoặc adoptest¹ | adopts hoặc adopteth¹ | adopt | adopt | adopt |
Quá khứ | adopted | adopted hoặc adoptedst¹ | adopted | adopted | adopted | adopted |
Tương lai | will/shall² adopt | will/shall adopt hoặc wilt/shalt¹ adopt | will/shall adopt | will/shall adopt | will/shall adopt | will/shall adopt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adopt | adopt hoặc adoptest¹ | adopt | adopt | adopt | adopt |
Quá khứ | adopted | adopted | adopted | adopted | adopted | adopted |
Tương lai | were to adopt hoặc should adopt | were to adopt hoặc should adopt | were to adopt hoặc should adopt | were to adopt hoặc should adopt | were to adopt hoặc should adopt | were to adopt hoặc should adopt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adopt | — | let’s adopt | adopt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.