Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cũn cỡn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuʔun
˧˥
kəʔən
˧˥
kuŋ
˧˩˨
kəːŋ
˧˩˨
kuŋ
˨˩˦
kəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kṵn
˩˧
kə̰ːn
˩˧
kun
˧˩
kəːn
˧˩
kṵn
˨˨
kə̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
cũn cỡn
Ngắn
đến mức
trông
như bị
cụt
mất
một
phần
(thường để
nói
về
quần áo
).
Áo ngắn
cũn cỡn
.