Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Võ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tên
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Từ dẫn xuất
1.4.3
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔʔɔ
˧˥
jɔ
˧˩˨
jɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔ̰
˩˧
vɔ
˧˩
vɔ̰
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vỏ
vó
vơ
vỡ
vợ
võ
Võ
vỗ
vờ
vớ
Tên
Võ
Họ
Võ
.
Tên
Võ
.
Tên lót
Võ
Danh từ
sửa
Võ
Mỏm
núi
đá hình cái
cửa
có
sóng
dữ
,
tục truyền
hàng năm vào
tiết
tháng ba
,
cá chép
khắp nơi
kéo
về
vượt
Vũ Môn
, con nào
nhảy
qua được thì
hoá rồng
.
Nhân
đó, cửa
Vũ
chỉ
trường thi
, và
thi
đỗ
gọi
vượt qua
Vũ Môn
.
Đồng nghĩa
sửa
Vũ Môn
Từ dẫn xuất
sửa
vượt qua Vũ Môn
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Võ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)