Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 生長.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ʂïn˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨ʂɨn˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˩ʂïŋ˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ

sửa

sinh trưởng

  1. Đẻ ra và lớn lên.
    Ông sinh trưởng trong một gia đình có bố mẹ đều làm quân nhân.

Tham khảo

sửa