sinh trưởng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ | ʂïn˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨ | ʂɨn˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˩ | ʂïŋ˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ |
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "sinh trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)