Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

einen

  1. Dạng acc. giống đực số ít của ein

Mạo từ

sửa

einen

  1. Dạng acc. giống đực số ít của ein: một

Biến cách

sửa
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

sửa

einen

  1. Dạng biến tố của einer:
    1. mạnh/yếu acc. giống đực số ít
    2. yếu gen./dat. tất cả giống số ít
    3. yếu tất cả cách số nhiều

Biến cách

sửa
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen

Tham khảo

sửa
  • einen” in Duden online
  • einen”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache