Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tâm lý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təm
˧˧
li
˧˥
təm
˧˥
lḭ
˩˧
təm
˧˧
li
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˥
li
˩˩
təm
˧˥˧
lḭ
˩˧
Danh từ
sửa
tâm lý
Hoạt động
tình cảm
,
lý trí
,
nghị lực
.
Tình hình
lòng
người
.
Nói đúng
tâm lý
.
Tham khảo
sửa
"
tâm lý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)