eines
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
(tập tin) - Tách âm: ei·nes
Số từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng gen. giống đực/giống trung số ít của ein
Mạo từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách sửa
Biến cách của ein | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | ein | eine | ein | – |
gen. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | einer | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | ein | – |
Đại từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách sửa
Biến cách của einer | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | einer | eine | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | – |
gen. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | einer | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | – |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
Biến cách của eine | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | eine | eine | eine | einen |
gen. | einen | einen | einen | einen |
dat. | einen | einen | einen | einen |
acc. | einen | eine | eine | einen |
Tham khảo sửa
- “eines” in Duden online