Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9648, 陈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9648

[U+9647]
CJK Unified Ideographs
[U+9649]

Tra cứu

sửa


Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Để triển lãm, để trưng bày.
  2. Để giải thích.
  3. Cũ kỹ, cổ đại.