Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
陈
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
陈
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
陈
U+9648
,
陈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9648
←
陇
[U+9647]
CJK Unified Ideographs
陉
→
[U+9649]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
阜
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9648
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
陳
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
:
chén
(
chen
2
)
Động từ
sửa
陈
Để
triển lãm
, để
trưng bày
.
Để
giải thích
.
Cũ kỹ
, cổ đại.