chin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɪn/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɪn] |
Danh từ
sửachin /ˈtʃɪn/
- Cằm.
- to be up to the chin — nước lên tới cằm
Thành ngữ
sửa- chins were wagging: Xem Wag
- to hold up by the chin: Ủng hộ, giúp đỡ.
- keep your chin up!: (Thông tục) Không được nản chí! không được thất vọng!
- to take it on the chin:
- (Từ lóng) Thất bại.
- Chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt.
- to wag one's chin: Nói huyên thiên, nói luôn mồm.
Tham khảo
sửa- "chin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [cin˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [cin˦]
Động từ
sửachin