Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿斗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ā dǒu
Danh từ riêng
sửa
阿斗
A Đẩu
:
tên tục
của
Lưu Thiện
tức
Hán Hậu
chủ
nhà
Thục
thời
Tam Quốc
, một
ông
vua
bất tài
hèn nhát
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
A Dou
Tiếng Triều Tiên
:
아두
Danh từ
sửa
阿斗
Hèn nhát
,
đồ vô tích sự
.
不要
把
群
众
看
作
阿斗
—
chớ
coi
quần chúng
là
đám
hèn nhát
别
把
我
当
成
阿斗
—
đừng
biến
tôi thành
đứa
vô tích
sự
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
fool
Tiếng Tây Ban Nha
:
bobo
gđ
,
tonto
gđ