Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
嘶哑
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:yǎ sī
Tính từ
sửa
嘶哑
giọng
khàn khàn
,
khản giọng
(do hét hay khóc)
我
就
听
到
一
个
小
孩
子
奶
声
奶
气
的
声
音
在
叫
:“
下
来
!下来!”
声
音
已
经
有
点
嘶哑
了
- tôi nghe thấy tiếng một đứa trẻ gọi sữa: "xuống đây! xuống đây!", giọng đã có vẻ
khản
đi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hoarse