Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoarse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔrs/
Hoa Kỳ
[ˈhɔrs]
Tính từ
sửa
hoarse
/ˈhɔrs/
Khàn khàn
,
khản
(giọng).
to talk oneself
hoarse
— nói đến khản cả tiếng
Tham khảo
sửa
"
hoarse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)