Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
已
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
已
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Phó từ
2.2.1
Dịch
2.2.2
Từ dẫn xuất
Chữ Hán
sửa
已
U+5DF2
,
已
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DF2
←
己
[U+5DF1]
CJK Unified Ideographs
巳
→
[U+5DF3]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
dãi
,
dĩ
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
己
+
0 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “己 00” ghi đè từ khóa trước, “弋-1”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5DF1
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yǐ (yi
3
)
Wade–Giles
: i
3
Phó từ
sửa
已
Rồi
, đã
xong
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
already
Tiếng Tây Ban Nha
:
ya
Từ dẫn xuất
sửa
已故
已婚
已经
已然
已往
已知数