bǐ
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 佊.
- Bính âm Hán ngữ của 俾.
- Bính âm Hán ngữ của 匕.
- Bính âm Hán ngữ của 吡.
- Bính âm Hán ngữ của 啚.
- Bính âm Hán ngữ của 夶.
- Bính âm Hán ngữ của 妣.
- Bính âm Hán ngữ của 庯.
- Bính âm Hán ngữ của 彼.
- Bính âm Hán ngữ của 朼.
- Bính âm Hán ngữ của 枆.
- Bính âm Hán ngữ của 柀.
- Bính âm Hán ngữ của 比.
- Bính âm Hán ngữ của 沘.
- Bính âm Hán ngữ của 潷.
- Bính âm Hán ngữ của 疕.
- Bính âm Hán ngữ của 秕.
- Bính âm Hán ngữ của 笔.
- Bính âm Hán ngữ của 筆.
- Bính âm Hán ngữ của 粃.
- Bính âm Hán ngữ của 紕.
- Bính âm Hán ngữ của 署.
- Bính âm Hán ngữ của 肣.
- Bính âm Hán ngữ của 舭.
- Bính âm Hán ngữ của 蚍.
- Bính âm Hán ngữ của 貏.
- Bính âm Hán ngữ của 鄙.
- Bính âm Hán ngữ của 鞚.