Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tu hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tu
˧˧
ha̤jŋ
˨˩
tu
˧˥
han
˧˧
tu
˧˧
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˥
hajŋ
˧˧
tu
˧˥˧
hajŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tự hành
Hai người tu hành theo
giáo lí
đạo Phật
ở
Đồng Nai
,
Việt Nam
(ảnh minh họa).
.
Động từ
tu hành
Tách
mình
ra
khỏi
cuộc sống
bình thường
để
sống
theo
những
quy
giới
nhất định
của một
tôn giáo
.
Tu hành
khắc khổ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bhavana
Tiếng Phạn
:
bhāvanā
(भावना)
Tiếng Trung Quốc
:
修行
Tham khảo
sửa
"
tu hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)