шуметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шуметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šumét' |
khoa học | šumet' |
Anh | shumet |
Đức | schumet |
Việt | sumet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшуметь Thể chưa hoàn thành
- Làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm ầm ĩ, làm rùm beng; (о деревьях) [kêu] xào xạc, rì rào; (о море) [kêu] ầm ầm, ầm ì
- (thông tục) (обраниться) cãi nhau, cãi lộn, cãi cọ, chửi nhau, làm om sòm
- (thông tục) (много говорить о чём-л.) — làm rùm beng, khua chuông gióng trống, khua chuông gõ mõ, làm toáng lên, làm ầm ĩ, khuấy động dư luận lên
- (thông tục) (вызывать толки) — làm náo động, làm chấn động
- у меня шумит в голове — đầu tôi ê ẩm nặng nề
- у меня шумит в ушах — tôi bị ù tai
Tham khảo
sửa- "шуметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)