Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шуметь Thể chưa hoàn thành

  1. Làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm ầm ĩ, làm rùm beng; (о деревьях) [kêu] xào xạc, rì rào; (о море) [kêu] ầm ầm, ầm ì
  2. (thông tục) (обраниться) cãi nhau, cãi lộn, cãi cọ, chửi nhau, làm om sòm
  3. (thông tục) (много говорить о чём-л.) — làm rùm beng, khua chuông gióng trống, khua chuông , làm toáng lên, làm ầm ĩ, khuấy động dư luận lên
  4. (thông tục) (вызывать толки) — làm náo động, làm chấn động
    у меня шумит в голове — đầu tôi ê ẩm nặng nề
    у меня шумит в ушах — tôi bị ù tai

Tham khảo

sửa