xào xạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːw˨˩ sa̰ːʔk˨˩ | saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ | saːw˨˩ saːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːw˧˧ saːk˨˨ | saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ |
Tính từ
sửaxào xạc
- Như xạc xào Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau.
- Gió thổi ngọn tre xào xạc.
- Lá rừng xào xạc.
- (Id.) . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn).
- Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "xào xạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)