rì rào
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi̤˨˩ za̤ːw˨˩ | ʐi˧˧ ʐaːw˧˧ | ɹi˨˩ ɹaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹi˧˧ ɹaːw˧˧ |
Tính từ
sửarì rào
- Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại.
- Sóng vỗ rì rào .
- Gió thổi rì rào.
Tham khảo
sửa- "rì rào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)