хлестать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлестать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlestát' |
khoa học | xlestat' |
Anh | khlestat |
Đức | chlestat |
Việt | khlextat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхлестать Thể chưa hoàn thành
- (В, по Д) (бить) quất, vụt
- (ударять при движении) hắt, quất, tạt, táp; (thông tục) (давать пощёчины) tát, bạt, bớp, tát bôm bốp.
- дождь хлестатьал в окно — mưa tạt (hắt) vào cửa sổ
- ветер хлещет в лицо — gió tạt vào mặt
- (о волнах) táp, vỗ mạnh.
- (литься) trút xuống, dội xuống
- (вытекать) phun ra, vọt ra, bắn ra, tuôn ra.
- дождь так и хлещет — mưa như trút, mưa như cầm chĩnh đổ, mưa như thác
- кровь хлещет из раны — máu từ vết thương phun ra
Tham khảo
sửa- "хлестать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)