Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хлестать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, по Д) (бить) quất, vụt
  2. (ударять при движении) hắt, quất, tạt, táp; (thông tục) (давать пощёчины) tát, bạt, bớp, tát bôm bốp.
    дождь хлестатьал в окно — mưa tạt (hắt) vào cửa sổ
    ветер хлещет в лицо — gió tạt vào mặt
  3. (о волнах) táp, vỗ mạnh.
  4. (литься) trút xuống, dội xuống
  5. (вытекать) phun ra, vọt ra, bắn ra, tuôn ra.
    дождь так и хлещет — mưa như trút, mưa như cầm chĩnh đổ, mưa như thác
    кровь хлещет из раны — máu từ vết thương phun ra

Tham khảo

sửa