удалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udalját' |
khoa học | udaljat' |
Anh | udalyat |
Đức | udaljat |
Việt | uđaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaудалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удалить) ‚(В)
- (отдалять) để... xa ra, đẩy... xa ra, làm... xa ra.
- (устранять) loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, tẩy... đi, khử... đi, tẩy, khử
- (вырывать) nhổ... đi, vứt... đi, nhổ... ra, khêu... ra, lấy... ra, nhổ, khêu.
- удалять пятно — tẩy vết bẩn
- удалять зуб — nhổ răng
- удалять занозу — khêu cái dằm [ra]
- удалять ржавчину с металла — cạo lớp gỉ (khử gỉ, tẩy gỉ) ở kim loại
- (заставлять уйти) đuổi... đi, đuổi... ra, trục xuất, trục... ra.
- удалять игрока с поля — trục xuất cầu thủ (đuổi cầu thủ ra) khỏi sân
Tham khảo
sửa- "удалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)