Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

удалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удалить) ‚(В)

  1. (отдалять) để... xa ra, đẩy... xa ra, làm... xa ra.
  2. (устранять) loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, tẩy... đi, khử... đi, tẩy, khử
  3. (вырывать) nhổ... đi, vứt... đi, nhổ... ra, khêu... ra, lấy... ra, nhổ, khêu.
    удалять пятно — tẩy vết bẩn
    удалять зуб — nhổ răng
    удалять занозу — khêu cái dằm [ra]
    удалять ржавчину с металла — cạo lớp gỉ (khử gỉ, tẩy gỉ) ở kim loại
  4. (заставлять уйти) đuổi... đi, đuổi... ra, trục xuất, trục... ra.
    удалять игрока с поля — trục xuất cầu thủ (đuổi cầu thủ ra) khỏi sân

Tham khảo

sửa