убивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubivát' |
khoa học | ubivat' |
Anh | ubivat |
Đức | ubiwat |
Việt | ubivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaубивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убить) ‚(В)
- Giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khử; thịt (разг. ); (о массовых убиствах) tàn sát, làm cỏ.
- перен. — (уничтожать) tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết
- убивать надежду — làm tiêu tan hy vọng
- убивать всё живое в чём-л. — giết chết (hủy diệt) tất cả sức sống trong cái gì
- перен. — (приводить в отчаяние) — làm... tuyệt vọng, làm... thất vọng, làm... hết sức phiền muộn
- вы меня убили своим отказом — việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng (làm tôi hết sức phiền muộn)
- перен. — (тратить без пользы) — tiêu phí, lãng phí
- убивать время — giết thì giờ
- .
- (Хоть) Убей не пойму! làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!; chịu [chết] thôi, tôi không tài nào hiểu nổi!
Tham khảo
sửa- "убивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)