таскать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taskát' |
khoa học | taskat' |
Anh | taskat |
Đức | taskat |
Việt | taxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтаскать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Xem тащить
- таскать воду — xách nước
- таскать мешки — kéo bao, xách bị, vác bao
- (thông tục)(воровать) đánh cắp, ăn cắp, lấy cắp, thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ
- (thông tục)(одежду) mặc mãi
- (обувь) đi mãi, lê mãi, kéo lê mãi
- он уже три года таскатьает этот костюм — ông ta mặc mãi bộ quấn áo đó đã ba năm trời rồi
- (thông tục)(иметь при себе) — mang theo, đem theo, xách theo, thủ
- таскать письмо воен. кармане — thường đem theo [đem theo mãi] bức thư trong túi
- (thông tục)Xách, kéo, véo, bấu, cấu, giật
- таскать кого-л. за волосы — giật (bấu) tóc ai
- таскать кого-л. за уши — xách (beo, béo, véo) tai ai
- .
- он еле ноги таскатьает — anh ta khó nhọc lê bước
- таскать каштаны из огня для кого-л. — còng lưng làm cho ai hưởng
Tham khảo
sửa- "таскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)