солидный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của солидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solídnyj |
khoa học | solidnyj |
Anh | solidny |
Đức | solidny |
Việt | xoliđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
солидный
- (прочный, крепкий) vững chãi, chắc chắn, vững chắc, kiên cố, bền vững.
- солидное здание — tòa nhà kiên cố (vững chắc, vững chãi)
- (основательный, глубокий) vững vàng, sâu sắc, uyên bác.
- солидные знания — kiến thức vững vàng (chắc chắn), tri thức uyên bác (sâu sắc)
- солидный опыт работы — kinh nghiệm phong phú trong công việc, giàu kinh nghiệm trong công tác
- (серьёзный, значительный) có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng.
- солидный учёный — nhà bác học có tên tuổi (có tiếng tăm, có uy tín)
- солидное учреждение — cơ quan quan trọng (có tiếng tăm)
- (важный, представительный) đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng, đường hoàng
- (внушительный) đường bệ, oai vệ, đĩnh đạc
- (о вещах) sang trọng, sang.
- солидный человек — [con] người đứng đắn, người đàng hoàng
- солидный тон — giọng nói đường bệ (đĩnh đạc, oai vệ)
- солидный костюм — bộ y phục sang trọng
- (крупный, полный) to lớn, cao lớn, to béo, đẫy đà.
- (не очень молодой):
- солидный возраст — đứng tuổi
- (thông tục) (значительный, большой) — to, nhiều, đáng kể.
- солидная сумма — món tiền to
Tham khảo sửa
- "солидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)