склоняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của склоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sklonját'sja |
khoa học | sklonjat'sja |
Anh | sklonyatsya |
Đức | sklonjatsja |
Việt | xcloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсклоняться Thể chưa hoàn thành
- (наклонятся) cúi xuống, xiêu xuống, nghiêng xuống, lệch đi, thiên lệch, chúc xuống.
- (перед Т) перен. chịu khuất phục, cam chịu, đành chịu.
- склониться перед судьбой — cam chịu, đành phận, cam phận, chịu khuất theo số phận, chiều theo số phận
- (к Д) (принимать, признавать что-л. ) ngã theo, nghe theo, đồng ý, công nhận, thừa nhận.
- я склоняюсь к мнеию, мысли — tôi ngả theo, thuận theo (công nhận, thừa nhận) ý kiến
- (о солнце) chếch, ngả, chênh chếch.
- тк. несов. грам — [được] biến cách
Tham khảo
sửa- "склоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)