Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ lə̰ʔjk˨˩tʰiəŋ˧˥ lḛt˨˨tʰiəŋ˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ lek˨˨tʰiən˧˥ lḛk˨˨tʰiən˧˥˧ lḛk˨˨

Tính từ

sửa

thiên lệch

  1. Cách nhìn, cách đánh giá, cách đối xử không công bằng, hầu như sẽ nghiêng về một phía.
    Sự đánh giá có phần thiên lệch.

Đồng nghĩa

sửa