сирена
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сирена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | siréna |
khoa học | sirena |
Anh | sirena |
Đức | sirena |
Việt | xirena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсирена gc
- (миф.) Nàng tiên cá, nữ thần người cá, yêu nữ; перен. — người đàn bà đẹp mê hồn, người phụ nữ đẹp mà ác, yêu phụ.
- (зоол.) [con] bò nước, thủy ngưu (Sirenia).
- (сигнальный аппарат) [cái] còi điện, còi máy, còi hơi, còi, xi-ren
- (сигнальный зудок) tiếng còi [rú], tiếng còi [rúc].
Tham khảo
sửa- "сирена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)