Tượng nữ thần Parvati (một nữ thần trong Ấn Độ giáo ).
Phiên âm từ chữ Hán 女神 . Trong đó: 女 (“nữ”: đàn bà, con gái); 神 (“thần”: thần linh, thánh).
nữ thần
Vị thần nữ .
Nữ thần Mặt Trời.
Tượng Nữ thần Tự do.
1929 , Phan Khôi , Cái tánh ghen cùng dật sự thi văn bởi nó mà ra , Phụ nữ tân văn :
Một hôm, trước mặt vợ mình, Bá Ngọc đọc bài phú Lạc thần (bài của Tào Thực tả sự đẹp của nữ thần sông Lạc), rồi nói với vợ rằng : “Tôi mà cưới vợ được như vầy, thôi không còn ân hận gì nữa”.
2021 , Trương Định, Chiêm ngưỡng vẻ đẹp phù điêu nữ thần Sarasvati vừa được công nhận Bảo vật Quốc gia , báo Tiền Phong :
Theo đó, phù điêu nữ thần Sarasvati (niên đại thế kỷ XII) đang trưng bày tại Bảo tàng tỉnh Bình Định được công nhận là Bảo vật Quốc gia.
Vị thần nữ
Tiếng Ả Rập : إلاهة gc ( ʾilāha ) , إلهة ( ʾilāha )
Tiếng Afrikaans : godin
Tiếng Albani : perëndeshë gc
Tiếng Anh : goddess
Tiếng Armenia : աստվածուհի ( astvacuhi )
Tiếng Asturias : diosa gc
Tiếng Ba Lan : bogini gc
Tiếng Ba Tư : الهه ( elâhe ) , ایزدبانو ( izadbânu )
Tiếng Iceland : gyðja gc , dís gc
Tiếng Belarus : багіня gc ( bahínja )
Tiếng Bengal : দেবী ( debi )
Tiếng Bồ Đào Nha : deusa gc
Tiếng Bổ trợ Quốc tế : dea
Tiếng Bulgari : богиня gc ( bogínja )
Tiếng Catalan : deessa gc
Tiếng Copt : ⲛⲧⲱⲣⲉ ( ntōre )
Tiếng Do Thái : אלה gc ( elá )
Tiếng Đan Mạch : gudinde gc
Tiếng Đức : Göttin gc
Tiếng Estonia : jumalanna
Tiếng Gael Scotland : ban-dia gc
Tiếng Galicia : deusa gc
Tiếng Gruzia : ქალღმერთი ( kalɣmerti )
Tiếng Hà Lan : godin
Tiếng Hindi : देवी gc ( devī )
Tiếng Hungary : istennő
Tiếng Hy Lạp : θεά gc ( theá )
Tiếng Ido : deino
Tiếng Indonesia : dewi
Tiếng Ireland : bandia gđ
Tiếng Khmer : ព្រះម៉ែ ( prĕəh mae ) , ទេវី ( teevii ) , ទេពី ( teepii )
Tiếng Latinh : dea gc
Tiếng Latvia : dieviete gc , dieve gc
Tiếng Litva : deivė gc
Tiếng Mã Lai : dewi
Tiếng Macedoni : божица gc ( božica ) , богиња gc ( boginja )
Tiếng Malagasy : andriamanibavy
Tiếng Miến Điện : ဒေဝီ ( dewi )
Tiếng Na Uy :
Tiếng Nga : богиня gc ( bogínja )
Tiếng Nhật : 女神 ( めがみ , megami)
Tiếng Norman : déêsse gc ( Jersey )
Tiếng Pali : devī gc
Tiếng Phạn : देवी gc ( devī ) , ग्ना gc ( gnā́ )
Tiếng Pháp : déesse gc
Tiếng Phần Lan : jumalatar
Quốc tế ngữ : diino
Tiếng Rumani : zeiță gc
Tiếng Séc : bohyně gc
Tiếng Serbia-Croatia :
Tiếng Slovak : bohyňa gc
Tiếng Slovene : boginja gc
Tiếng Sumer : 𒀭 ( diĝir, dingir; dimer, dimir )
Tiếng Tagalog : diyosa
Tiếng Tây Ban Nha : diosa gc
Tiếng Thái : เทวี ( tee-wii )
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ : tanrıça , ilahe
Tiếng Thụy Điển : gudinna gc
Tiếng Tochari B : ñäkteñña
Tiếng Triều Tiên : 여신 ( yeosin ) , 녀신 ( nyeosin ) ( Bắc Triều Tiên )
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Ugarit : 𐎛𐎍𐎚 ( ỉlt )
Tiếng Ukraina : богиня gc ( bohýnja )
Tiếng Urdu : دیوی gc ( devī )
Tiếng Wales : duwes gc
Tiếng Ý : dea gc
Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ [1] , Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam