Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

светиться Thể chưa hoàn thành

  1. Chiếu sáng, phát sáng, phát quang, tỏa [ánh] sáng; (быть освещённым) sáng, ánh đèn.
  2. (сиять) sáng lấp lánh, lóng lánh sáng, nhấp nhánh, nhấp nháy
  3. (выделяться белизной) nổi rõ lên, hiện ra, hiện ra sang sáng.
  4. (Т) перен. (о глазах) sáng ngời lên, sáng long lanh
  5. (о лице) sáng lên, tươi lên, ráng rỡ lên.
    её лицо светитьсяилось радостью — mặt chị ấy rạng rỡ niềm vui, niềm vui sáng rực trên mặt nàng

Tham khảo

sửa