Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát sáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
saːŋ
˧˥
fa̰ːk
˩˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
faːk
˧˥
ʂaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ʂaːŋ
˩˩
fa̰ːt
˩˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
phát sáng
Hoạt động
tạo
ra
ánh sáng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
light
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)