растягиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastjágivat'sja |
khoa học | rastjagivat'sja |
Anh | rastyagivatsya |
Đức | rastjagiwatsja |
Việt | raxtiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрастягиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растянуться))
- Bị kéo căng, bị căng ra, kéo dài ra.
- (терять упругость) hết đàn hồi, doãng ra, rão ra, giãn hẳn ra.
- (о связках, сухожилиях) bị bong, bị sái.
- (располагаться цепочкой) xếp hàng dài, bố trí theo hàng dài, trải dài ra, dăng dài ra.
- (thông tục)(ложиться вытянувшись) — nằm xoài, nằm dài, nằm thườn thượt
- (затягиваться) [bị] kéo dài.
- работа растянулась на неделю — công việc [bị] kéo dài đến một tuần lễ
Tham khảo
sửa- "растягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)