распускаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распускаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspuskát'sja |
khoa học | raspuskat'sja |
Anh | raspuskatsya |
Đức | raspuskatsja |
Việt | raxpuxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распуститься)
- (о растениях) ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi nảy lộc
- (о цветах) nở, hé nở, nở ra, nở rộ.
- сирень распустилась — hoa tử đinh hương đã nở rộ (nở), bụi tử đinh hương đã nở hoa
- (thông tục)(о волосах) — buông xõa, buông ra, xõa ra
- (thông tục)(о вязаных цветах) — [bị] tháo ra, tuột ra, tuột chỉ
- переню разгю — (терять выдержку) — sờn lòng, nản chí, nhụt chí, mất ý chí
- (thông tục)(становиться недисциплинированным) — đổ đốn, đâm hư, đâm đốn, trở nên vô kỷ luật, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng
- его ученики распустились — học trò của anh ta đâm hư (đâm đốn, đổ đốn, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng)
- (растворяться) hòa tan, dung giải.
Tham khảo
sửa- "распускаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)