раскрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskryvát'sja |
khoa học | raskryvat'sja |
Anh | raskryvatsya |
Đức | raskrywatsja |
Việt | raxcryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскрыться)
- (открыватьсся) [được] mở ra.
- (обнажать) phơi ra, phanh ra, lộ ra, hở ra.
- (предствавать взору) lộ rõ, hiện rõ.
- (обнаруживать свою сущность) bộc lộ ra, lộ rõ bản chất
- (рассказывать о себе) thổ lộ, tâm sự, cởi mở nỗi lòng.
- (обнаруживать) bị khám phá ra, bị phát hiện ra
- (разоблачать) bị vạch trần, bị bóc trần, bị lột trần, bị phát giác.
- (о цветах) nở, hé nở.
Tham khảo
sửa- "раскрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)