разрабатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrabátyvat' |
khoa học | razrabatyvat' |
Anh | razrabatyvat |
Đức | rasrabatywat |
Việt | radrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразрабатывать Hoàn thành ((В))
- (делать пригодным для чего-л. ) chuẩn bị sẵn, làm sẵn
- (почву) cày bừa, làm đất, chuẩn bị, đất trồng; перен. (развивать, воспитывать) bồi dưỡng, trau dồi, phát triển.
- (подготавливать) chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra
- (изучать) nghiên cứu.
- разработать научный вопрос — nghiên cứu vấn đề khoa học
- (усовершенствовать) hoàn thiện, hoàn chỉnh, kiện toàn, chán chỉnh, rèn luyện, luyện.
- разработать голос — luyện giọng
- горн. — (выбирать бес остатка) — khai thác hết, khai kiệt
- рудник полностю разработан — mỏ đã khai kiệt, mỏ đã [hoàn toàn] khai thác hết
- тк. несов. горн. — (эксплуатировать) khia thác, khai mỏ; khai (сокр.)
Tham khảo
sửa- "разрабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)