Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rèn luyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̤n
˨˩
lwiə̰ʔn
˨˩
ʐɛŋ
˧˧
lwiə̰ŋ
˨˨
ɹɛŋ
˨˩
lwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛn
˧˧
lwiən
˨˨
ɹɛn
˧˧
lwiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
rèn
luyện
Dạy
và cho
tập
nhiều để thành
thông thạo
.
Rèn luyện
những đức tính tốt cho trẻ em.
Tập cho
quen
.
Rèn luyện
kỹ năng.
Tham khảo
sửa
"
rèn luyện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)