Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiện toàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
健全
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰ʔn
˨˩
twa̤ːn
˨˩
kiə̰ŋ
˨˨
twaːŋ
˧˧
kiəŋ
˨˩˨
twaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˨˨
twan
˧˧
kiə̰n
˨˨
twan
˧˧
Động từ
sửa
kiện
toàn
Làm cho
mạnh mẽ
và
đầy đủ
.
Kiện toàn
tổ chức.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
consolidate
,
strengthen
Tiếng Pháp
:
renforcer
;
raffermir
Tham khảo
sửa
"
kiện toàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)