Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 健全.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔn˨˩ twa̤ːn˨˩kiə̰ŋ˨˨ twaːŋ˧˧kiəŋ˨˩˨ twaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˨˨ twan˧˧kiə̰n˨˨ twan˧˧

Động từ

sửa

kiện toàn

  1. Làm cho mạnh mẽđầy đủ.
    Kiện toàn tổ chức.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa