присматривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присматривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prismátrivat' |
khoa học | prismatrivat' |
Anh | prismatrivat |
Đức | prismatriwat |
Việt | prixmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприсматривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присмотреть)
- ( за Т) trông coi, xem xét, theo dõi
- (проявлять заботу) trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc, trông, để mắt đến.
- присматривать за детьми — trông con, trông nom con cái, chăm nom trẻ con
- (В) (подыскивать) tìm kiếm, tìm, kiếm; сов. tìm được, kiếm đc, tìm thấy; (выбирать) kiếm chọn, kén chọn, lựa chọn, kén, lựa; сов. chọn được, kén được, lựa được.
Tham khảo
sửa- "присматривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)