партия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pártija |
khoa học | partija |
Anh | partiya |
Đức | partija |
Việt | partiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпартия gc
- (политическая организация) đảng, chính đảng.
- Коммунистическая партия Советского Союза — Đảng cộng sản Liên-xô
- Коммунистическая партия Вьетнама — Đảng cộng sản Việt-nam
- Партия Трудящихся Вьетнама — (до 20-го декабря — 1976 г.) — Đảng lao động Việt-nam
- (группа лиц) đảng phái, phái, đảng
- (отряд) nhóm, toán, đoàn, đội.
- исследовательская партия — đội thám hiểm, đoàn khảo sát
- (какой-л. количество) [một] lô, mớ, chuyến.
- партия товара — một chuyến hàng, một lô hàng
- (муз.) Bè, bộ.
- (в игре) ván.
- партия в шахматы, шахматная партия — [một] ván cờ
- (о браке) уст. đám, mối, chỗ.
Tham khảo
sửa- "партия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)