оживление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оживление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oživlénije |
khoa học | oživlenie |
Anh | ozhivleniye |
Đức | oschiwlenije |
Việt | ogiivleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоживление gt
- (Sự) Hồi sinh, làm sống lại, làm hồi phục.
- оживление организма — [sự] hồi sinh cơ thể
- (весёлость, живость) [sự] vui tươi, tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.
- (движение, суета) [sự] nhộn nhịp, rộn ràng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã.
- на улицах царило большое оживление — ngoài đường phố rất nhộn nhịp
- (эк.) [thời kỳ, sự] phục hồi.
Tham khảo
sửa- "оживление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)