Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo̰ʔn˨˩ zḭʔp˨˩ʐo̰ŋ˨˨ ʐḭp˨˨ɹoŋ˨˩˨ ɹip˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˨˨ ɹip˨˨ɹo̰n˨˨ ɹḭp˨˨

Định nghĩa sửa

rộn rịp

  1. Tấp nập ồn ào.
    Mọi người đi rộn rịp ở chung quanh hồ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa