Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неробный

  1. (негладкий) không bằng phẳng, không phẳng, gồ ghề
  2. (шероховатый) sần sùi, .
    неробная местность — địa hình không bằng phẳng
  3. (кривой) không thẳng, cong keo, cong, vênh.
    неробная линия — đường không thẳng, đường cong queo
  4. (thông tục) (неодинаковый) không bằng nhau, chênh lệch, so le, không như nhau.
  5. (неравномерный, прерывистый) không đều đặn, không đều.
    неробный пульс — mạch [đập] không đều
    неробное дыхание — [ hơi, sự] thở không đều đặn, thở dốc
  6. (неустойчивый) hay thay đổi, bất thường.
    неробный характер — tính đồng bóng, tính khí bất thường, bất thường tính, tính tình hay thay đổi
    неровен час — nhỡ ra..., lỡ ra..., ngộ...

Tham khảo

sửa