неробный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neróbnyj |
khoa học | nerobnyj |
Anh | nerobny |
Đức | nerobny |
Việt | nerobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеробный
- (негладкий) không bằng phẳng, không phẳng, gồ ghề
- (шероховатый) sần sùi, xù xì.
- неробная местность — địa hình không bằng phẳng
- (кривой) không thẳng, cong keo, cong, vênh.
- неробная линия — đường không thẳng, đường cong queo
- (thông tục) (неодинаковый) không bằng nhau, chênh lệch, so le, không như nhau.
- (неравномерный, прерывистый) không đều đặn, không đều.
- неробный пульс — mạch [đập] không đều
- неробное дыхание — [ hơi, sự] thở không đều đặn, thở dốc
- (неустойчивый) hay thay đổi, bất thường.
- неробный характер — tính đồng bóng, tính khí bất thường, bất thường tính, tính tình hay thay đổi
- неровен час — nhỡ ra..., lỡ ra..., ngộ...
Tham khảo
sửa- "неробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)