направление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của направление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napravlénije |
khoa học | napravlenie |
Anh | napravleniye |
Đức | naprawlenije |
Việt | napravleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаправление gt
- Phương hướng, phương, hướng, chiều, ngả, phía.
- по всем направлениям — theo mọi hướng (ngả, phía)
- направление главного удара — воен. — hướng chủ công
- (перен.) (путь развития) — phương hướng, chiều hướng, xu hướng, xu thế, khuynh hướng, hướng.
- правильное направление в работе — phương hướng (chiều hướng) đúng trong công tác
- в этом направлении — về mặt này, về phương diện này
- направление мыслей — chiều hướng (xu hướng) tư tưởng
- направление ума — khuynh hướng của trí tuệ
- (течение, группировка) trào lưu, khuynh hướng.
- литературные направления — những trào lưu (khuynh hướng) văn học
- (документ) giấy mời giới thiệu, giấy điều động công tác.
- (участок фронта) khu vực mặt trận.
Tham khảo
sửa- "направление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)