Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔwk
˨˩
tʂa̰wk
˨˨
tʂawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂawk
˨˨
tʂa̰wk
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trọc”
濁
:
trạc
,
trọc
鐲
:
chúc
,
nang
,
chạc
,
trạc
,
trọc
浊
:
trạc
,
trọc
镯
:
chạc
,
trạc
,
trọc
Phồn thể
濁
:
trọc
,
trạc
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
濁
:
đục
,
rục
,
sộc
,
trạc
,
chọc
,
trọc
秃
:
ngốc
,
thốc
,
thóc
,
sốc
,
trọc
浊
:
trạc
,
trọc
镯
:
chạc
,
trạc
,
trọc
鐲
:
đục
,
chạc
,
đúc
,
trạc
,
đọc
,
trọc
育
:
dục
,
dọc
,
trọc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trốc
tróc
Trốc
Tính từ
trọc
Nói
đầu
cạo
hết
tóc
.
Đầu
trọc
Nói
đồi
núi
không có
cây
.
Đồi
trọc
.
Tham khảo
sửa
"
trọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)