lezen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
lezen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | lees | wij(we)/... | lezen |
jij(je)/u | leest lees jij (je) | ||
hij/zij/... | leest | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | las | wij(we)/... | lazen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gelezen | lezend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
lees | ik/jij/... | leze | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | leest | gij(ge) | las |
Động từ
sửalezen (quá khứ las, động tính từ quá khứ gelezen)