鐲
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鐲 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鐲
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鐲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṵʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩ ɗuk˧˥ ʨa̰ːʔk˨˩ ɗa̰ʔwk˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ | ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗṵk˩˧ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨ | ɗuk˨˩˨ ʨaːk˨˩˨ ɗuk˧˥ tʂaːk˨˩˨ ɗawk˨˩˨ tʂawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuk˨˨ ʨaːk˨˨ ɗuk˩˩ tʂaːk˨˨ ɗawk˨˨ tʂawk˨˨ | ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗuk˩˩ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨ | ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗṵk˩˧ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨ |