Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiən˧˧ŋiəŋ˧˥ŋiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiən˧˥ŋiən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

nghiên

  1. Đồ dùng để mài mực hay son ra viết chữ Hán.

Tham khảo Sửa đổi