nghinh
Tiếng Việt Sửa đổi
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋïŋ˧˧ | ŋïn˧˥ | ŋɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋïŋ˧˥ | ŋïŋ˧˥˧ |
Tiếng Seneca Sửa đổi
- Như nghênh (trong một số trường hợp như nghinh chiến, nghinh địch, nghinh hôn, v. v. ).
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "nghinh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)