Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːrdʒ.nəl/

Tính từ sửa

marginal (số nhiều marginals) /ˈmɑːrdʒ.nəl/

  1. (thuộc) Mép, ở mép, ở bờ, ở lề.
    marginal notes — những lời ghi chú ở lề
  2. Sát giới hạn.
  3. Khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai).
  4. (Kinh tế học) biên, cận biên, biên tế.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.ʒi.nal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực marginal
/maʁ.ʒi.nal/
marginaux
/maʁ.ʒi.nɔ/
Giống cái marginale
/maʁ.ʒi.nal/
marginales
/maʁ.ʒi.nal/

marginal /maʁ.ʒi.nal/

  1. Xem marge I
    Récifs marginaux — đá ngầm ven bờ
    Notes marginales — lời chú ở lề
    Nervure marginale — (thực vật học) gân mép
  2. (Nghĩa bóng) Không chủ yếu, ngoài lề.
  3. (Kinh tế) Tài chính sát lề.
    Prix marginal — giá sát lề

Tham khảo sửa